Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unballasted
unballasted
Tính từ
không có vật dằn
tàu thuyền
không rải đá ba lát
đường sắt
không đằm; không ổn định
an
unballasted
character
:
tính cách không điềm tĩnh
Chủ đề liên quan
Tàu thuyền
Đường sắt
Thảo luận
Thảo luận