1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unbalanced

unbalanced

/"ʌn"bælənst/
Tính từ
  • không cân bằng; mất thăng bằng
  • không cân xứng
  • tài chính không quyết toán
  • nghĩa bóng thất thường; rối loạn (trí óc, tinh thần)
Kỹ thuật
  • không cân bằng
Xây dựng
  • không làm cân bằng
Cơ khí - Công trình
  • mất cân bằng
  • mất thăng bằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận