Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unattached
unattached
/"ʌnə"tætʃt/
Tính từ
không bị kiềm chế, không bị trói buộc, không bị ràng buộc; rảnh
unattached
young
lady
:
cô gái chưa đính hôn với người nào cả
không ở đại học nào (sinh viên)
pháp lý
không bi tịch biên để trả nợ
quân sự
không ở phiên chế của đại đoàn (trung đoàn)
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận