1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unattached

unattached

/"ʌnə"tætʃt/
Tính từ
  • không bị kiềm chế, không bị trói buộc, không bị ràng buộc; rảnh
  • không ở đại học nào (sinh viên)
  • pháp lý không bi tịch biên để trả nợ
  • quân sự không ở phiên chế của đại đoàn (trung đoàn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận