Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unassimilated
unassimilated
/"ʌbə"simileitid/
Tính từ
không tiêu hoá được; chưa được đồng hoá (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
unassimilated
knowledge
:
kiến thức chưa được tiêu hoá
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận