Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unanimity
unanimity
/,ju:nə"nimiti/
Danh từ
sự nhất trí
with
unanimity
:
nhất trí
Kinh tế
sự nhất trí
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận