Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unacted
unacted
/"ʌn"æktid/
Tính từ
không được diễn; chưa được diễn (vở kịch)
hoá học
không bị tác dụng
metals
unacted
upon
by
acids
:
những kim loại không bị axit tác dụng
Hóa học - Vật liệu
không bị tác dụng
Chủ đề liên quan
Hoá học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận