Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ultra-violet
ultra-violet
/"ʌltrə"vaiəlit/
Tính từ
cực tím, tử ngoại
ultra-violet
rays
:
tia cực tím
Thảo luận
Thảo luận