Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ulterior
ulterior
/ʌl"tiəriə/
Tính từ
về sau; sau, tương lai
kín đáo, không nói ra
an
ulterior
motive
:
một lý do không nói ra
Kỹ thuật
tiếp sau
Toán - Tin
ở sau
ở sau, tiếp sau
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận