1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ulterior

ulterior

/ʌl"tiəriə/
Tính từ
  • về sau; sau, tương lai
  • kín đáo, không nói ra
Kỹ thuật
  • tiếp sau
Toán - Tin
  • ở sau
  • ở sau, tiếp sau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận