Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ turret
turret
/"tʌrit/
Danh từ
tháp nhỏ
quân sự
tháp pháo
turret
gun
:
súng đặt trên tháp pháo
kỹ thuật
ụ rêvonve
Kỹ thuật
bàn dao rơvonve
đầu rơvonve
máy rơvonve
tháp
tháp nhỏ
Cơ khí - Công trình
bàn xe dao
đầu vô tâm
Điện tử - Viễn thông
núm chọn đài
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận