1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ turret

turret

/"tʌrit/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bàn dao rơvonve
  • đầu rơvonve
  • máy rơvonve
  • tháp
  • tháp nhỏ
Cơ khí - Công trình
  • bàn xe dao
  • đầu vô tâm
Điện tử - Viễn thông
  • núm chọn đài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận