Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tubulated
tubulated
/"tju:bjuleitid/
Tính từ
hình ống
hoá học
có miệng để lắp ống
tubulated
retort
:
bình cổ cong có miệng để lắp ống
Kỹ thuật
hình ống
Cơ khí - Công trình
dạng ống
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận