1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tube

tube

/tju:b/
Danh từ
  • ống
  • săm (ô tô...) (cũng inner tube)
  • tàu điện ngầm
  • rađiô ống điện tử
  • thực vật học ống tràng (của hoa)
Động từ
  • đặt ống; gắn ống (vào nồi hơi)
  • làm cho thành hình ống, gò thành ống
Kinh tế
  • ống
  • ống kim loại mềm
  • ống nghiệm
  • ống nhỏ
Kỹ thuật
  • đặt ống
  • đèn
  • đèn điện tử
  • đèn ống
  • đường hầm
  • đường ống
  • đường tàu điện ngầm
  • ống
  • ống cứng
  • ống dẫn
  • ống mềm
  • ống nhỏ
  • ruột xe
  • săm ô tô
Xây dựng
  • hầm tàu điện ngầm
Hóa học - Vật liệu
  • ống, đèn
  • vật hình ống
Điện
  • săm ô tô
Y học
  • vòi, ống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận