Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ truthful
truthful
/"tru:θful/
Tính từ
thực, đúng sự thực
thật thà, chân thật
nghệ thuật
trung thành, chính xác
a
truthful
portrait
:
một bức chân dung trung thành
Chủ đề liên quan
Nghệ thuật
Thảo luận
Thảo luận