Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ trotter
trotter
/"trɔtə/
Danh từ
ngựa chạy nước kiệu
(số nhiều) chân giò
pig"s
trotters
:
chân giò lợn
đùa cợt
chân, cẳng (người)
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận