Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tricuspid
tricuspid
/trai"kʌspid/
Tính từ
có ba lá, có ba mảnh
tricuspid
valve
:
giải phẫu
van ba lá (của tim)
Y học
có ba núm
thuộc van ba lá
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Y học
Thảo luận
Thảo luận