1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ treadle

treadle

/"tredl/
Danh từ
Nội động từ
  • đạp bàn đạp, đạp
Kỹ thuật
  • bàn đạp
Cơ khí - Công trình
  • bàn đạp (chân)
  • bàn đạp (kiểu lắc)
Giao thông - Vận tải
  • bàn đạp ray
  • chỗ tiếp xúc ray
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận