Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ treadle
treadle
/"tredl/
Danh từ
bàn đạp
the
treadle
of
sewingmachine
treadle
:
bàn đạp của máy khâu
Nội động từ
đạp bàn đạp, đạp
Kỹ thuật
bàn đạp
Cơ khí - Công trình
bàn đạp (chân)
bàn đạp (kiểu lắc)
Giao thông - Vận tải
bàn đạp ray
chỗ tiếp xúc ray
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận