1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transparency

transparency

/træns"peərənsi/
Danh từ
  • kính ảnh phim đèn chiếu
  • giấy bóng kinh
  • (như) transparence
Thành ngữ
Kinh tế
  • công ty xuyên quốc gia
  • sự minh bạch, tính trong sáng
  • tính minh bạch
Kỹ thuật
  • độ trong suốt
  • độ truyền qua
  • dương bản
  • giấy bóng kính
  • tính trong suốt
Vật lý
  • ảnh trong suốt
Xây dựng
  • độ trong (suốt)
  • tính trong (suốt)
Toán - Tin
  • giấy acetat
  • giấy trong
  • sự trong suốt
Điện tử - Viễn thông
  • sự thông suốt (mạng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận