1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transistor

transistor

/træn"sistə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • điện trở
Xây dựng
  • bán dẫn nhiệt
Điện tử - Viễn thông
  • bóng bán dẫn
Toán - Tin
  • đèn bán dẫn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận