Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ toothed
toothed
/"tu:θt/
Tính từ
có răng; khía răng cưa
toothed
wheel
:
bánh răng
Kỹ thuật
có răng
được ăn khớp
Điện lạnh
có răng cưa
Cơ khí - Công trình
được khớp răng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận