Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tomahawk
tomahawk
/"tɔməhɔ:k/
Danh từ
cái rìu (của người da đỏ)
Thành ngữ
to
bury
the
tomahawk
giảng hoà, thôi đánh nhau
Động từ
đánh bằng rìu; giết bằng rìu
nghĩa bóng
chỉ trích phê bình ác liệt
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận