Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tipple
tipple
/"tipl/
Danh từ
rượu
đùa cợt
thức uống
my
favourite
tippleis
coca-cola
:
thức uống tôi thích dùng là côca-côla
Động từ
nghiện rượu
nhấp; uống
rượu
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Rượu
Thảo luận
Thảo luận