Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thyroid
thyroid
/"θairɔid/
Tính từ
giải phẫu
tuyến giáp
thyroid
cartilage
:
sun tuyến giáp
Danh từ
giải phẫu
tuyến giáp
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận