Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cartilage
cartilage
/"kɑ:tilidʤ/
Danh từ
sụn
Kinh tế
sụn
Xây dựng
cát thô
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận