Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ textile
textile
/"tekstail/
Tính từ
dệt, có sợi dệt được
textile
materials
:
nguyên liệu để dệt
textile
fabric
:
vải
textile
industry
:
công nghiệp dệt
Danh từ
hàng dệt, vải
nguyên liệu dệt (bông, gai, đay...)
Kỹ thuật
hàng dệt
Dệt may
dệt
ngành dệt
thuộc dệt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận