1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ textile

textile

/"tekstail/
Tính từ
Danh từ
  • hàng dệt, vải
  • nguyên liệu dệt (bông, gai, đay...)
Kỹ thuật
  • hàng dệt
Dệt may
  • dệt
  • ngành dệt
  • thuộc dệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận