1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tester

tester

/"testə/
Danh từ
  • người thử; máy thử
  • màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi)
Kinh tế
  • dụng cụ thử nghiệm
  • máy kiểm tra
  • máy thử
  • người kiểm tra
  • người làm trắc nghiệm
  • viên giám khảo
Kỹ thuật
  • bộ kiểm tra
  • căn lá
  • đầu đo
  • dụng cụ thí nghiệm
  • giá thử
  • người làm thí nghiệm
  • máy kiểm tra
  • máy thử
  • máy thử nghiệm
Điện tử - Viễn thông
  • bộ thử
Điện
  • bút thử điện
Toán - Tin
  • dung cụ thử
Điện lạnh
  • dụng cụ thử
Đo lường - Điều khiển
  • người thử
Xây dựng
  • màn treo (trên chỗ ngồi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận