tester
/"testə/
Kinh tế
- dụng cụ thử nghiệm
- máy kiểm tra
- máy thử
- người kiểm tra
- người làm trắc nghiệm
- viên giám khảo
Kỹ thuật
- bộ kiểm tra
- căn lá
- đầu đo
- dụng cụ thí nghiệm
- giá thử
- người làm thí nghiệm
- máy kiểm tra
- máy thử
- máy thử nghiệm
Điện tử - Viễn thông
- bộ thử
Điện
- bút thử điện
Toán - Tin
- dung cụ thử
Điện lạnh
- dụng cụ thử
Đo lường - Điều khiển
- người thử
Xây dựng
- màn treo (trên chỗ ngồi)
Chủ đề liên quan
Thảo luận