1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tenor

tenor

/"tenə/
Danh từ
Kinh tế
  • bản sao chính xác
  • kỳ hạn (của một hối phiếu)
  • nội dung (của một văn kiện...)
  • văn bản chính xác
Chứng khoán
  • lề thói hằng ngày, quy định thời hạn
Kỹ thuật
  • hàm lượng
  • lượng chứa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận