Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ telluric
telluric
/te"ljuərik/
Tính từ
đất
the
telluric
current
:
dòng điện đất
hoá học
Teluric
Kỹ thuật
telu
Điện lạnh
trái đất
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận