1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ telltale

telltale

/"telteil/
Danh từ
  • người mách lẻo, người hớt lẻo
  • cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy
  • đồng hồ kiểm tra; thiết bị báo hiệu
Tính từ
  • mách lẻo, hớt lẻo
  • nghĩa bóng làm lộ chân tướng, làm lộ tẩy
Kỹ thuật
  • máy báo hiệu
  • máy đếm
  • máy đo độ cao chất lỏng
  • máy ghi
Cơ khí - Công trình
  • dụng cụ hiển thị
Hóa học - Vật liệu
  • máy chỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận