1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ teat

teat

/ti:t/
Danh từ
Kỹ thuật
  • vấu
Cơ khí - Công trình
  • cái định tâm (mũi khoan)
  • ngõng dẫn hướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận