Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ teat
teat
/ti:t/
Danh từ
đầu vú, núm vú
phụ nữ
núm vú cao su (cho trẻ con bú)
kỹ thuật
đầu tròn (như núm vú)
teat
screw
:
bu lông đầu tròn
Kỹ thuật
vấu
Cơ khí - Công trình
cái định tâm (mũi khoan)
ngõng dẫn hướng
vú
Chủ đề liên quan
Phụ nữ
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận