1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tart

tart

/tɑ:t/
Danh từ
  • bánh nhân hoa quả
  • tiếng lóng người con gái hư, người con gái đĩ thoả
Tính từ
  • chua; chát
  • hay cáu gắt, quàn quạu, bắn tính (người, tính nết)
  • nghĩa bóng chua, chua chát, chua cay
Kinh tế
  • bánh gatô
  • bánh nhân hoa quả
  • cay
  • chua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận