taper
/"teipə/
Danh từ
- cây nến nhỏ
Động từ
- vuốt thon, thon hình búp măng
Kỹ thuật
- côn
- dạng côn
- dạng tháp nhọn
- độ côn
- độ dốc
- độ nhọn
- độ vát
- hình côn
- hình nón
- làm côn
- nhọn
- mài
- phần đuôi
- vát nhọn
- vuốt thon
Điện
- đèn đội
Toán - Tin
- đèn đội, hình nón
Xây dựng
- độ thon
- thuộc côn
Hóa học - Vật liệu
- độ xiên
Cơ khí - Công trình
- nút ống nồi hơi
- tiện thon đầu
- vót nhọn
Điện lạnh
- sự hẹp dần
Chủ đề liên quan
Thảo luận