1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ taper

taper

/"teipə/
Danh từ
  • cây nến nhỏ
Tính từ
  • vuốt, thon, nhọn, búp măng
Động từ
  • vuốt thon, thon hình búp măng
Kỹ thuật
  • côn
  • dạng côn
  • dạng tháp nhọn
  • độ côn
  • độ dốc
  • độ nhọn
  • độ vát
  • hình côn
  • hình nón
  • làm côn
  • nhọn
  • mài
  • phần đuôi
  • vát nhọn
  • vuốt thon
Điện
  • đèn đội
Toán - Tin
  • đèn đội, hình nón
Xây dựng
  • độ thon
  • thuộc côn
Hóa học - Vật liệu
  • độ xiên
Cơ khí - Công trình
  • nút ống nồi hơi
  • tiện thon đầu
  • vót nhọn
Điện lạnh
  • sự hẹp dần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận