Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tangential
tangential
/tæn"dʤenʃəl/
Tính từ
tiếp tuyến
tangential
acceleration
:
gia tốc tiếp tuyến
tangential
curvature
:
độ cong tiếp tuyến
Kỹ thuật
tiếp xúc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận