Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tambour
tambour
/tæbuə/
Danh từ
cái trống
khung thêu
tambour
work
:
đồ thêu trên khung
Động từ
thêu trên khung thêu
Kỹ thuật
trống
Xây dựng
buồng đệm
đầu cột chứa corin
đồ thêu trên khung
ngăn đệm
tường đỡ vòm
vành đỡ vòm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận