Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ talented
talented
/"tæləntid/
Tính từ
có tài
a
talented
pianist
:
một người chơi pianô có tài
Thảo luận
Thảo luận