Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ swot
swot
/swɔt/
Danh từ
học sinh học gạo
bài học khó; công việc khó
what
a
swot!
:
bài khó kinh khủng!
học đường
tiếng lóng
sự học gạo
Động từ
học đường
tiếng lóng
học gạo
Chủ đề liên quan
Học đường
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận