1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ suspension

suspension

/səs"penʃn/
Danh từ
  • sự treo
  • sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ công tác; sự đình bản (một tờ báo...)
  • hoá học thể vẩn
Kinh tế
  • cho thôi việc
  • đình chỉ công tác
  • hoãn lại
  • sự ngưng
  • sự ngưng chức
  • tạm ngưng
Kỹ thuật
  • chất huyền phù
  • đồng hồ treo
  • dừng
  • giá treo
  • hệ thống treo
  • hoãn
  • huyền phù
  • lắp ráp
  • ngắt
  • sự đình chỉ
  • sự hoãn
  • sự treo
  • thanh chịu kéo
Toán - Tin
  • cách treo, sự treo
Y học
  • dịch huyết phù
  • sự điều trị bằng treo
  • sự ngưng, đình chỉ
Giao thông - Vận tải
  • hệ thống lò xo
Hóa học - Vật liệu
  • sự lơ lửng
  • thể huyền phù
Xây dựng
  • sự nổi lơ lửng (của vật liệu không tan trong nước)
  • xỉ (nổi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận