1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ survival

survival

/sə"vaivəl/
Danh từ
  • sự sống sót
  • người còn lại; vật sót lại (của một thời kỳ đã qua); tàn dư, tan tích
Thành ngữ
  • survival of the fittes
    • sinh vật học sự sống sót của các cá thể thích nghi (trong chọn lọc tự nhiên); quá trình chọn lọc tự nhiên
    • sự khôn sống mống chết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận