surplus
/"sə:pləs/
Danh từ
- số dư, số thừa, số thặng dư
- định ngữ thặng dư
số dân thặng dư
Kinh tế
- dư lợi
- lợi nhuận
- số (thặng) dư
- số dôi ra
- số thặng dư
- số thặng thu
- số thừa
- số vượt quá
- sự dư thừa
- tiền dự trữ
- tiền lãi
- tiền lời dư
Kỹ thuật
- dư
- dư thừa
- lượng dư
- số dư
- thừa số
Cơ khí - Công trình
- phần thừa
Toán - Tin
- số thừa
Hóa học - Vật liệu
- thuần
Chủ đề liên quan
Thảo luận