1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ surplus

surplus

/"sə:pləs/
Danh từ
Kinh tế
  • dư lợi
  • lợi nhuận
  • số (thặng) dư
  • số dôi ra
  • số thặng dư
  • số thặng thu
  • số thừa
  • số vượt quá
  • sự dư thừa
  • tiền dự trữ
  • tiền lãi
  • tiền lời dư
Kỹ thuật
  • dư thừa
  • lượng dư
  • số dư
  • thừa số
Cơ khí - Công trình
  • phần thừa
Toán - Tin
  • số thừa
Hóa học - Vật liệu
  • thuần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận