1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ surfacing

surfacing

Danh từ
  • sự đẽo gọt (sửa sang) bề mặt
  • sự tạo lớp mặt; gia công mặt phẳng
Kỹ thuật
  • áo đường
  • lớp mặt đường
  • sự làm phẳng
  • sự mài phẳng
Giao thông - Vận tải
  • chỉnh bề mặt đường
Xây dựng
  • ốp mặt
  • sự làm áo đường
  • sự làm lớp mặt
Cơ khí - Công trình
  • sự bào bề mặt
  • sự tiện mặt đầu
Hóa học - Vật liệu
  • sự phủ bề mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận