1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ surd

surd

/sə:d/
Tính từ
Danh từ
Kỹ thuật
  • biểu thức vô tỷ
  • số vô tỷ
  • tính vô tỷ
  • vô tỷ
Điện lạnh
  • không kêu (âm)
Toán - Tin
  • lượng vô tỷ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận