1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ superficial

superficial

/,sju:pə"fiʃəl/
Tính từ
  • ở bề mặt
  • nông cạn, hời hợt, thiển cận
  • vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) (cũng super)
Kỹ thuật
  • bề ngoài
  • ngoài mặt
  • mặt ngoài
Toán - Tin
  • nông cạn
Xây dựng
  • sơ thiển
  • thuộc bề mặt
Y học
  • thuộc bề mặt, nông
Điện lạnh
  • trên mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận