1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stretcher

stretcher

/"stretʃə/
Danh từ
  • người căng, người kéo
  • vật để nong, vật để căng
  • khung căng (vải để vẽ)
  • cái cáng
  • ván đạp chân (của người bơi chèo)
  • kiến trúc gạch lát dọc, đá lát dọc (bể dọc của viên gạch, viên đá song song với mặt tường)
  • tiếng lóng sự nói ngoa; lời nói dối
Kỹ thuật
  • băng ca
  • đồ gá kéo căng
  • dụng cụ căng giấy
Vật lý
  • cấu kéo
Cơ khí - Công trình
  • chi tiết giằng
  • cơ cấu kéo
  • dụng cụ căng
  • máy vuốt
Dệt may
  • dụng cụ duỗi khổ
  • máy văng sấy
Xây dựng
  • rãnh đứng (trên cột đường)
  • sự xây dọc
  • sự xây thuận
  • thanh câu (ở tường)
  • tường xây gạch đặt dọc
  • viên gạch đặt dọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận