Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ strawberry
strawberry
/"strɔ:bəri/
Danh từ
quả dâu tây
cây dâu tây
Thành ngữ
the
strawberry
leaves
hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây)
Kinh tế
cây dâu tây
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận