1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ straight-line

straight-line

Danh từ
  • đường thẳng
  • đường chim bay
  • đường chăng dây
Tính từ
Kỹ thuật
  • đường thẳng
Cơ khí - Công trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận