1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ depreciation

depreciation

/di,pri:ʃi"eiʃn/
Danh từ
  • sự sụt giá, sự giảm giá
  • sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh giá thấp
Kinh tế
  • hao mòn
  • khấu hao
  • mất giá của đồng tiền
  • sự khấu hao
  • sự mất giá tiền tệ
  • sụt giá
Kỹ thuật
  • hạ
  • sự giảm
  • sự giảm giá
  • sự hạ
  • sự hao mòn
  • sự sụt giá
Toán - Tin
  • giảm (giá)
Điện tử - Viễn thông
  • giảm giá trị
Xây dựng
  • khấu trừ
  • sự chiết khấu
  • sự khấu hao
Cơ khí - Công trình
  • sự mất giá
Hóa học - Vật liệu
  • sụt giá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận