Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ strabismus
strabismus
/strə"bizməs/
Danh từ
y học
tật lác mắt
cross-eyed
strabismus
:
tật lác hội tụ
Y học
mắt lé, mắt lác
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận