Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cross-eyed
cross-eyed
/"krɔsaid/
Tính từ
y học
lác mắt, hội tụ
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận