1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stope

stope

Danh từ
  • sự khai thác theo bậc
  • (mỏ) bậc chân khay; bậc chưa khấu đều
Động từ
  • khai thác theo bậc; khấu quặng theo bậc
Kỹ thuật
  • lò khai thác
  • sự khai đào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận