1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cutting

cutting

/"kʌtiɳ/
Danh từ
  • sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...)
  • đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng; đường xẻ xuyên qua núi đồi
  • cành giâm
  • bài báo cắt ra; tranh ảnh cắt ra
  • sự giảm, sự bớt (giá, lương)
  • (số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại) mảnh cắt ra; mẩu vải thừa
Tính từ
  • sắc bén (dao...)
  • buốt, cắt da cắt thịt (rét...)
  • nghĩa bóng chua cay, cay độc, gay gắt
Kinh tế
  • sự thái
Kỹ thuật
  • cắt
  • cắt gọt
  • chặt, cắt
  • đào
  • gọt
  • hào
  • phay
  • quy trình cắt
  • rãnh
  • sự cắt
  • sự cắt gọt
  • sự cắt ren
  • sự đục
  • sự khía
  • sự mài
  • sự xén
  • xén
Hóa học - Vật liệu
  • mùn, vỏ bào
Dệt may
  • phần cắt
  • phần xén
Xây dựng
  • sự mài (cạnh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận