cutting
/"kʌtiɳ/
Danh từ
- sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...)
- đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng; đường xẻ xuyên qua núi đồi
- cành giâm
- bài báo cắt ra; tranh ảnh cắt ra
- sự giảm, sự bớt (giá, lương)
- (số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại) mảnh cắt ra; mẩu vải thừa
Tính từ
- sắc bén (dao...)
- buốt, cắt da cắt thịt (rét...)
- nghĩa bóng chua cay, cay độc, gay gắt
Kinh tế
- sự thái
Kỹ thuật
- cắt
- cắt gọt
- chặt, cắt
- đào
- gọt
- hào
- phay
- quy trình cắt
- rãnh
- sự cắt
- sự cắt gọt
- sự cắt ren
- sự đục
- sự khía
- sự mài
- sự xén
- xén
Hóa học - Vật liệu
- mùn, vỏ bào
Dệt may
- phần cắt
- phần xén
Xây dựng
- sự mài (cạnh)
Chủ đề liên quan
Thảo luận