1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stoop

stoop

/stu:p/
Danh từ
  • cổng
  • sự cúi
  • dáng gù lưng tôm
  • (như) stoup
  • Anh - Mỹ Canada hiên trần (hiên không có mái che ở trước nhà)
  • nghĩa bóng sự cúi mình, sự hạ mình
  • từ cổ sự bay sà xuống (diều hâu)
Nội động từ
Động từ
  • cúi (đầu), khom (người)
  • nghiêng (thùng rượu)
Hóa học - Vật liệu
  • trụ bảo vệ (mỏ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận