Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ stilt
stilt
/stilt/
Danh từ
cà kheo
cột (nhà sàn, chuồng chim...)
động vật
(như) stilt-bird
Thành ngữ
on
stilts
khoa trương, kêu mà rỗng
văn
Kỹ thuật
cọc
cột
Toán - Tin
cột cọc
Chủ đề liên quan
Động vật
Văn
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận