1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ stilt

stilt

/stilt/
Danh từ
  • cà kheo
  • cột (nhà sàn, chuồng chim...)
  • động vật (như) stilt-bird
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • cọc
  • cột
Toán - Tin
  • cột cọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận